Có 1 kết quả:

trì
Âm Nôm: trì
Tổng nét: 6
Bộ: mã 馬 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丨フ
Thương Hiệt: NMPD (弓一心木)
Unicode: U+9A70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trì
Âm Pinyin: chí ㄔˊ
Âm Quảng Đông: ci4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

trì

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trì (chạy phi (ngựa); mau lẹ)