Có 1 kết quả:

khu
Âm Nôm: khu
Tổng nét: 7
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶フ
Thương Hiệt: NMSK (弓一尸大)
Unicode: U+9A71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khu
Âm Pinyin: ㄑㄩ
Âm Quảng Đông: keoi1

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

khu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khu trục (đuổi đi); trì khu (ngựa phóng nước đại)