Âm Nôm: khu Tổng nét: 7 Bộ: mã 馬 (+4 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马区 Nét bút: フフ一一ノ丶フ Thương Hiệt: NMSK (弓一尸大) Unicode: U+9A71 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khu Âm Quan thoại: qū ㄑㄩ Âm Quảng Đông: keoi1