Có 1 kết quả:

bác
Âm Nôm: bác
Tổng nét: 7
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: NMKK (弓一大大)
Unicode: U+9A73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

bác

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bác bỏ; phản bác