Có 1 kết quả:

sử
Âm Nôm: sử
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: NMLK (弓一中大)
Unicode: U+9A76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sử
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Âm Quảng Đông: sai2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

sử

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sử (lái xe, tàu thuyền)