Âm Nôm: sử Tổng nét: 8 Bộ: mã 馬 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马史 Nét bút: フフ一丨フ一ノ丶 Thương Hiệt: NMLK (弓一中大) Unicode: U+9A76 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sử Âm Quan thoại: shǐ ㄕˇ Âm Quảng Đông: sai2