Âm Nôm: tứ Tổng nét: 8 Bộ: mã 馬 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰马四 Nét bút: フフ一丨フノフ一 Thương Hiệt: NMWC (弓一田金) Unicode: U+9A77 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tứ Âm Quan thoại: sì ㄙˋ Âm Quảng Đông: si3