Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノフフ一一
Thương Hiệt: NMNSM (弓一弓尸一)
Unicode: U+9A7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sô tụng (kẻ đi hầu)