Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ一フ丶フフ一
Thương Hiệt: VENVM (女水弓女一)
Unicode: U+9A7D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄋㄨˊ
Âm Quảng Đông: nou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô nức