Có 1 kết quả:

giá
Âm Nôm: giá
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一フフ一
Thương Hiệt: KRNVM (大口弓女一)
Unicode: U+9A7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: gaa3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

giá

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giá sử thương (lái xe); ngự giá (vua đi đường bằng xe, thuyền)