Có 1 kết quả:

đài
Âm Nôm: đài
Tổng nét: 8
Bộ: mã 馬 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶丨フ一
Thương Hiệt: NMIR (弓一戈口)
Unicode: U+9A80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đài
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Quảng Đông: toi4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

đài

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nô đài (ngựa hèn)