Âm Nôm: mạ Tổng nét: 9 Bộ: khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱吅马 Nét bút: 丨フ一丨フ一フフ一 Thương Hiệt: RRNVM (口口弓女一) Unicode: U+9A82 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạ Âm Quan thoại: mà ㄇㄚˋ Âm Quảng Đông: maa6