Có 1 kết quả:

kiêu
Âm Nôm: kiêu
Tổng nét: 9
Bộ: mã 馬 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: NMHKL (弓一竹大中)
Unicode: U+9A84
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiêu
Âm Pinyin: jiāo ㄐㄧㄠ, xiāo ㄒㄧㄠ
Âm Quảng Đông: giu1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

kiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kiêu căng; kiêu hãnh; kiêu ngạo