Âm Nôm: hoa Tổng nét: 9 Bộ: mã 馬 (+6 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马华 Nét bút: フフ一ノ丨ノフ一丨 Thương Hiệt: NMOPJ (弓一人心十) Unicode: U+9A85 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa Âm Quan thoại: huá ㄏㄨㄚˊ Âm Quảng Đông: waa4