Có 1 kết quả:

li
Âm Nôm: li
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨フ丶丨フ丶
Thương Hiệt: NMMBB (弓一一月月)
Unicode: U+9A8A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

1/1

li

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

li (ngựa ô)