Có 1 kết quả:

nghiệm
Âm Nôm: nghiệm
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: NMOMM (弓一人一一)
Unicode: U+9A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nghiệm
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: jim6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

nghiệm

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nghiệm thấy