Có 1 kết quả:

tuấn
Âm Nôm: tuấn
Tổng nét: 10
Bộ: mã 馬 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: NMICE (弓一戈金水)
Unicode: U+9A8F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuấn
Âm Pinyin: jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Quảng Đông: zeon3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

tuấn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tuấn mã