Có 1 kết quả:

Âm Nôm:
Tổng nét: 11
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: NMTMC (弓一廿一金)
Unicode: U+9A90
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỳ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kì (ngựa ô)