Có 1 kết quả:

kị
Âm Nôm: kị
Tổng nét: 11
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: NMKMR (弓一大一口)
Unicode: U+9A91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kị, kỵ
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄑㄧˊ
Âm Quảng Đông: ke4, kei4

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

kị

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kị sĩ