Âm Nôm: túc Tổng nét: 11 Bộ: mã 馬 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰马肃 Nét bút: フフ一フ一一丨ノ丨ノ丶 Thương Hiệt: NMLX (弓一中重) Unicode: U+9A95 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: túc Âm Quan thoại: sù ㄙㄨˋ Âm Quảng Đông: suk1