Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: mã 馬 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: NMIKH (弓一戈大竹)
Unicode: U+9A96
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tham
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ
Âm Quảng Đông: caam1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4