Có 1 kết quả:

biển
Âm Nôm: biển
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: NMISB (弓一戈尸月)
Unicode: U+9A97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển, phiến
Âm Pinyin: piàn ㄆㄧㄢˋ
Âm Quảng Đông: pin3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

biển

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biển thủ