Tổng nét: 12 Bộ: mã 馬 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱陟马 Nét bút: フ丨丨一丨一丨ノノフフ一 Thương Hiệt: NHNVM (弓竹弓女一) Unicode: U+9A98 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chất Âm Quan thoại: zhì ㄓˋ Âm Quảng Đông: zat1