Có 1 kết quả:

tao
Âm Nôm: tao
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一フ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NMEII (弓一水戈戈)
Unicode: U+9A9A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tao
Âm Pinyin: sāo ㄙㄠ, sǎo ㄙㄠˇ
Âm Quảng Đông: sou1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tao

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

Ly tao (tên bài thơ của Khuất Nguyên); tao loạn