Có 1 kết quả:

vụ
Âm Nôm: vụ
Tổng nét: 12
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: NKNVM (弓大弓女一)
Unicode: U+9A9B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vụ
Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: mou6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

vụ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)