Âm Nôm: vụ Tổng nét: 12 Bộ: mã 馬 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰敄马 Nét bút: フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一 Thương Hiệt: NKNVM (弓大弓女一) Unicode: U+9A9B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vụ Âm Quan thoại: wù ㄨˋ Âm Quảng Đông: mou6