Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ngạo
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: QKNVM (手大弓女一)
Unicode: U+9A9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ào ㄚㄛˋ
Âm Quảng Đông: ngou4

Dị thể 3

Chữ gần giống 2