Có 1 kết quả:

phiến
Âm Nôm: phiến
Tổng nét: 13
Bộ: mã 馬 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: NMISM (弓一戈尸一)
Unicode: U+9A9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiến, phiếu
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Quảng Đông: sin3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

phiến

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phiến mã (ngựa thiến)