Có 1 kết quả:

sậu
Âm Nôm: sậu
Tổng nét: 17
Bộ: mã 馬 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Thương Hiệt: NMSEO (弓一尸水人)
Unicode: U+9AA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sậu
Âm Pinyin: zhòu ㄓㄡˋ, zòu ㄗㄡˋ
Âm Quảng Đông: zaau6, zau6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

1/1

sậu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sậu biến, sậu nhiên (đột ngột)