Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: NMMBU (弓一一月山)
Unicode: U+9AA6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sương
Âm Pinyin: shuāng ㄕㄨㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1