Có 1 kết quả:

tương
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 20
Bộ: mã 馬 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: NMYRV (弓一卜口女)
Unicode: U+9AA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tương
Âm Pinyin: xiāng ㄒㄧㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương (ngựa lồng)