Có 4 kết quả:

cútcọtcốtgút
Âm Nôm: cút, cọt, cốt, gút
Tổng nét: 9
Bộ: cốt 骨 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一
Thương Hiệt: BBB (月月月)
Unicode: U+9AA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cốt
Âm Pinyin: ㄍㄨ, ㄍㄨˊ, ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほね (hone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwat1

Tự hình 4

1/4

cút

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cút đi; côi cút, cun cút

cọt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cọt kẹt

cốt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nước cốt; xương cốt; cốt nhục; cốt cán, cốt yếu

gút

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thắt gút chỉ