Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 12
Bộ: cốt 骨 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: BBKNI (月月大弓戈)
Unicode: U+9AAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: uỷ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: wai2

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0