Có 1 kết quả:
cán
Âm Nôm: cán
Tổng nét: 12
Bộ: cốt 骨 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨干
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: BBMJ (月月一十)
Unicode: U+9AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: cốt 骨 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨干
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一一丨
Thương Hiệt: BBMJ (月月一十)
Unicode: U+9AAD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cán
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はぎ (hagi)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: gon3
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はぎ (hagi)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: gon3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cán (xương nhỏ ở cẳng chân)