Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: cốt 骨 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: BBIP (月月戈心)
Unicode: U+9AAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): こぼね (kobone)

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0