Có 1 kết quả:

khảng
Âm Nôm: khảng
Tổng nét: 13
Bộ: cốt 骨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノフ
Thương Hiệt: BBYHN (月月卜竹弓)
Unicode: U+9AAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khảng
Âm Pinyin: āng , kǎng ㄎㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Quảng Đông: hong4, ngong1, ong1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

khảng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảng táng (dơ dáy nhớp nháp)