Có 1 kết quả:
đầu
Tổng nét: 13
Bộ: cốt 骨 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨殳
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: BBHNE (月月竹弓水)
Unicode: U+9AB0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đầu
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, tóu ㄊㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さい (sai)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: sik1, tau4
Âm Pinyin: gǔ ㄍㄨˇ, tóu ㄊㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さい (sai)
Âm Hàn: 투
Âm Quảng Đông: sik1, tau4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đầu từ (con xúc xắc)