Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: cốt 骨 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフフ一フ
Thương Hiệt: BBPRU (月月心口山)
Unicode: U+9AB2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bão
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ゴウ (gō), ギョウ (gyō), ホウ (hō), ビョウ (byō)
Âm Nhật (kunyomi): やじり (yajiri)
Âm Quảng Đông: baau6, biu6

Tự hình 1