Âm Nôm: khô Tổng nét: 14 Bộ: cốt 骨 (+5 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰骨古 Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨フ一 Thương Hiệt: BBJR (月月十口) Unicode: U+9AB7 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khô Âm Quan thoại: kū ㄎㄨ Âm Quảng Đông: fu1