Có 1 kết quả:

khô
Âm Nôm: khô
Tổng nét: 14
Bộ: cốt 骨 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: BBJR (月月十口)
Unicode: U+9AB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khô
Âm Pinyin: ㄎㄨ
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

khô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khô lâu (sọ trọc)