Có 1 kết quả:

hài
Âm Nôm: hài
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一フノノ丶
Thương Hiệt: BBYVO (月月卜女人)
Unicode: U+9AB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài
Âm Pinyin: gāi ㄍㄞ, hái ㄏㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): むくろ (mukuro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: haai4, hoi4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

hài

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hài cốt, hình hài