Có 1 kết quả:
khoá
Âm Nôm: khoá
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái: ⿰骨夸
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: BBKMS (月月大一尸)
Unicode: U+9ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Hình thái: ⿰骨夸
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一ノ丶一一フ
Thương Hiệt: BBKMS (月月大一尸)
Unicode: U+9ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoá
Âm Pinyin: kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): またぐら (matagura)
Âm Quảng Đông: kwaa2, kwaa3
Âm Pinyin: kuà ㄎㄨㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): またぐら (matagura)
Âm Quảng Đông: kwaa2, kwaa3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoá (chỗ u ở đầu xương)