Có 1 kết quả:

cách
Âm Nôm: cách
Tổng nét: 15
Bộ: cốt 骨 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BBHER (月月竹水口)
Unicode: U+9ABC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cách biệt; cách chức