Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thoái, thói, thối
Tổng nét: 16
Bộ: cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶丶ノフノ一
Thương Hiệt: BBBV (月月月女)
Unicode: U+9ABD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thối, thù
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, tuǐ ㄊㄨㄟˇ
Âm Quảng Đông: teoi2

Dị thể 1