Có 1 kết quả:

ngạnh
Âm Nôm: ngạnh
Tổng nét: 16
Bộ: cốt 骨 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: BBMLK (月月一中大)
Unicode: U+9ABE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cánh, ngạnh
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キョウ (kyō)
Âm Quảng Đông: gang2, kang2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ngạnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngạnh cá