Có 2 kết quả:
bễ • vế
Tổng nét: 17
Bộ: cốt 骨 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨卑
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: BBHHJ (月月竹竹十)
Unicode: U+9AC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bễ
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn: 비, 폐
Âm Quảng Đông: bei2
Âm Quan thoại: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Hàn: 비, 폐
Âm Quảng Đông: bei2
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bễ (xương đùi)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bắp vế