Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lâu
髅
Âm Nôm:
lâu
Tổng nét: 18
Bộ:
cốt 骨
(+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
骨
娄
Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BBFDV (月月火木女)
Unicode:
U+9AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
lâu
Âm Pinyin:
lóu
ㄌㄡˊ
Âm Quảng Đông:
lau4
Tự hình
2
Dị thể
2
䫫
髏
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
lâu
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đầu lâu