Có 1 kết quả:

lâu
Âm Nôm: lâu
Tổng nét: 18
Bộ: cốt 骨 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: BBFDV (月月火木女)
Unicode: U+9AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

lâu

giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu lâu