Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bác, bệch, phách, phếch, vạch
Tổng nét: 19
Bộ: cốt 骨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: BBIBI (月月戈月戈)
Unicode: U+9AC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Pinyin: ㄅㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku)
Âm Nhật (kunyomi): かいがらぼね (kaigarabone)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok3

Dị thể 4