Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bàng
Tổng nét: 19
Bộ: cốt 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨旁
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: BBYBS (月月卜月尸)
Unicode: U+9AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: cốt 骨 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨旁
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: BBYBS (月月卜月尸)
Unicode: U+9AC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, pǎng ㄆㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: bong2
Âm Pinyin: bǎng ㄅㄤˇ, pǎng ㄆㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): もも (momo)
Âm Quảng Đông: bong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận 0