Có 1 kết quả:
liêu
Âm Nôm: liêu
Tổng nét: 20
Bộ: cốt 骨 (+11 nét)
Hình thái: ⿰骨翏
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BBSMH (月月尸一竹)
Unicode: U+9ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: cốt 骨 (+11 nét)
Hình thái: ⿰骨翏
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: BBSMH (月月尸一竹)
Unicode: U+9ACE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロオ (rō), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): こしぼね (koshibone)
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō), ロオ (rō), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): こしぼね (koshibone)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)