Âm Nôm: lâu Tổng nét: 20 Bộ: cốt 骨 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰骨婁 Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ一一丨フ一丨フノ一 Thương Hiệt: BBLWV (月月中田女) Unicode: U+9ACF Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lâu Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ Âm Nhật (onyomi): ロ (ro) Âm Hàn: 루 Âm Quảng Đông: lau4