Có 1 kết quả:
độc
Tổng nét: 22
Bộ: cốt 骨 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨蜀
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: BBWLI (月月田中戈)
Unicode: U+9AD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độc
Âm Quan thoại: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: duk6
Âm Quan thoại: dú ㄉㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ドク (doku), トク (toku)
Âm Hàn: 촉
Âm Quảng Đông: duk6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
độc lâu (sọ người chết)