Có 1 kết quả:
táng
Tổng nét: 21
Bộ: cốt 骨 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰骨葬
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一丨丨一ノフ丶ノフ一ノ丨
Thương Hiệt: BBTMT (月月廿一廿)
Unicode: U+9AD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảng
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ, zǎng ㄗㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): きたない (kitanai)
Âm Quảng Đông: zong1
Âm Pinyin: zāng ㄗㄤ, zǎng ㄗㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): きたない (kitanai)
Âm Quảng Đông: zong1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
táng thuỷ (nước bẩn); táng từ (tục tĩu)