Có 1 kết quả:

tuỷ
Âm Nôm: tuỷ
Tổng nét: 21
Bộ: cốt 骨 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: BBYKB (月月卜大月)
Unicode: U+9AD3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tuỷ
Âm Pinyin: suǐ ㄙㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi5

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 6

1/1

tuỷ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tuỷ sống